Có 4 kết quả:
洁操 jié cāo ㄐㄧㄝˊ ㄘㄠ • 潔操 jié cāo ㄐㄧㄝˊ ㄘㄠ • 節操 jié cāo ㄐㄧㄝˊ ㄘㄠ • 节操 jié cāo ㄐㄧㄝˊ ㄘㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unimpeachable conduct
(2) noble behavior
(3) spotless personal integrity
(2) noble behavior
(3) spotless personal integrity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unimpeachable conduct
(2) noble behavior
(3) spotless personal integrity
(2) noble behavior
(3) spotless personal integrity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) integrity
(2) moral principle
(2) moral principle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) integrity
(2) moral principle
(2) moral principle
Bình luận 0